✔ Cầu đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao 99% ,sau khi các bạn nạp thẻ thành công ở mục dưới đây DÀN LÔ XIÊN 3 MIỀN NAM sẽ hiện ra các bạn nhìn thật kỹ nhé VÌ 1 TUẦN CẦU SẼ GÃY TỪ 1-2 HÔM. NÊN CÁC BẠN THEO ĐỀU NHÉ. CHÚC CÁC BẠN PHÁT TÀI PHÁT LỘC

Chốt số vàng nhận ngàn cơ hội trúng lớn.

— — — — — — — — — — — — — — 

– Các bạn nạp thẻ đủ sẽ nhận được số ngay

– Dịch vụ giúp khách hàng tham khảo kết quả xổ số truyền thống mất phí tỷ lệ chuẩn xác cao nhất.

– Các bạn sẽ nhận được số trong thời gian từ 08h00 đến 18h00 mỗi ngày

– Số được gửi đến quý khách ngay sau khi nạp thẻ thành công.

– Quý khách vui lòng liên hệ phần chát bên dưới để được hỗ trợ nếu nạp thẻ bị lỗi .

Nạp thẻ và Lấy Số

Dàn 8 Con Lô 3 Số MN Ăn Chắc: 300,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi

Ngày Dự Đoán Kết Quả
22-10
22-10Bến Tre: 996,623,048,141,934,985,903,492
Vũng Tàu: 885,954,387,897,900,860,728,938
Bạc Liêu: 476,913,662,273,434,112,997,032
Trượt
21-10TP.HCM: 949,201,869,769,600,888,626,364
Đồng Tháp: 193,347,973,362,510,798,969,155
Cà Mau: 081,474,873,449,201,033,187,843
Ăn 2/8 Đồng Tháp
Ăn 2/8 Cà Mau
20-10Tiền Giang: 948,546,430,737,691,247,389,217
Kiên Giang: 228,627,217,723,287,661,572,581
Lâm Đồng: 875,319,026,499,883,103,581,528
Trượt
19-10TP.HCM: 019,430,409,789,490,154,829,007
Long An: 399,201,318,224,192,617,378,353
Bình Phước: 677,577,944,234,647,857,170,916
Hậu Giang: 375,433,783,724,248,084,624,239
Ăn 5/8 TP.HCM
Ăn 2/8 Long An
Ăn 3/8 Bình Phước
Ăn 3/8 Hậu Giang
18-10Vĩnh Long: 068,960,751,678,463,897,866,870
Bình Dương: 773,333,843,612,668,032,177,669
Trà Vinh: 959,600,754,809,140,106,681,170
Ăn 4/8 Bình Dương
17-10Tây Ninh: 511,092,801,983,111,114,757,761
An Giang: 893,785,190,691,748,507,710,978
Bình Thuận: 828,062,263,905,909,843,771,760
Ăn 1/8 An Giang
Ăn 2/8 Bình Thuận
16-10Đồng Nai: 257,629,743,757,997,574,602,677
Cần Thơ: 463,028,531,447,213,715,982,142
Sóc Trăng: 576,994,817,888,623,382,851,929
Ăn 1/8 Sóc Trăng
15-10Bến Tre: 504,815,554,600,696,066,151,277
Vũng Tàu: 856,292,966,089,359,172,732,580
Bạc Liêu: 565,401,588,368,256,761,740,482
Ăn 1/8 Bạc Liêu
14-10TP.HCM: 564,516,256,891,060,206,247,857
Đồng Tháp: 565,680,660,672,349,639,602,993
Cà Mau: 951,257,933,621,396,684,997,840
Ăn 1/8 TP.HCM
Ăn 4/8 Đồng Tháp
13-10Tiền Giang: 753,820,352,414,573,523,696,197
Kiên Giang: 531,141,563,359,015,031,908,643
Lâm Đồng: 996,938,160,516,372,449,736,142
Ăn 1/8 Tiền Giang
Ăn 1/8 Kiên Giang
Ăn 4/8 Lâm Đồng
12-10TP.HCM: 725,782,834,714,294,053,048,980
Long An: 566,129,721,809,802,506,798,583
Bình Phước: 576,726,950,138,603,994,078,268
Hậu Giang: 687,043,424,970,039,791,885,308
Ăn 1/8 TP.HCM
Ăn 5/8 Long An
Ăn 1/8 Bình Phước
Ăn 4/8 Hậu Giang
11-10Vĩnh Long: 830,185,317,790,169,575,381,319
Bình Dương: 249,265,955,821,941,635,875,944
Trà Vinh: 746,550,579,729,103,639,522,964
Trượt
10-10Tây Ninh: 885,983,819,299,409,460,600,909
An Giang: 987,740,420,417,782,679,486,873
Bình Thuận: 309,452,524,494,432,873,658,723
Ăn 2/8 An Giang
Ăn 1/8 Bình Thuận
09-10Đồng Nai: 082,143,440,942,102,130,928,052
Cần Thơ: 662,121,411,689,762,809,100,183
Sóc Trăng: 731,323,920,377,200,406,698,049
Trượt
08-10Bến Tre: 374,742,098,316,942,473,926,711
Vũng Tàu: 016,592,371,077,177,867,484,520
Bạc Liêu: 521,221,377,720,802,919,275,888
Ăn 1/8 Bến Tre
Ăn 2/8 Vũng Tàu
Ăn 5/8 Bạc Liêu
07-10TP.HCM: 135,841,396,907,835,774,033,867
Đồng Tháp: 646,270,883,326,812,682,533,219
Cà Mau: 732,602,431,220,690,840,800,349
Ăn 1/8 TP.HCM
Ăn 1/8 Đồng Tháp
Ăn 3/8 Cà Mau
06-10Tiền Giang: 030,832,457,314,042,626,317,481
Kiên Giang: 758,723,900,065,770,374,368,152
Lâm Đồng: 758,977,078,228,948,434,734,789
Trượt
05-10TP.HCM: 533,833,429,777,199,330,121,730
Long An: 546,296,983,347,943,884,774,271
Bình Phước: 922,990,390,144,280,469,674,368
Hậu Giang: 548,397,412,046,849,318,167,213
Ăn 4/8 TP.HCM
Ăn 1/8 Long An
Ăn 4/8 Bình Phước
Ăn 5/8 Hậu Giang
04-10Vĩnh Long: 833,202,294,009,079,173,587,395
Bình Dương: 613,897,873,557,204,986,679,465
Trà Vinh: 124,183,744,052,171,138,874,699
Trượt
03-10Tây Ninh: 149,746,566,817,034,687,739,138
An Giang: 349,641,900,225,059,360,221,692
Bình Thuận: 737,797,838,801,428,253,304,765
Ăn 1/8 An Giang
Ăn 2/8 Bình Thuận
02-10Đồng Nai: 746,148,086,610,449,248,091,785
Cần Thơ: 667,065,761,389,062,672,460,868
Sóc Trăng: 390,678,096,831,071,073,685,152
Trượt
01-10Bến Tre: 165,653,551,188,703,421,742,112
Vũng Tàu: 731,115,804,267,076,543,407,680
Bạc Liêu: 911,910,093,149,147,402,041,432
Ăn 4/8 Bến Tre
30-09TP.HCM: 420,200,465,836,652,226,933,044
Đồng Tháp: 902,414,647,243,330,776,526,274
Cà Mau: 165,293,182,655,538,476,415,463
Ăn 5/8 TP.HCM
29-09Tiền Giang: 724,362,467,290,770,093,251,031
Kiên Giang: 820,305,162,205,345,571,320,804
Lâm Đồng: 545,438,035,417,381,666,109,813
Ăn 4/8 Kiên Giang
28-09TP.HCM: 371,111,339,059,056,519,414,060
Long An: 379,497,903,611,039,218,350,982
Bình Phước: 665,074,572,763,517,509,772,813
Hậu Giang: 318,874,477,472,446,775,542,875
Ăn 3/8 TP.HCM
Ăn 3/8 Long An
Ăn 5/8 Bình Phước
Ăn 2/8 Hậu Giang
27-09Vĩnh Long: 151,052,308,036,807,375,041,385
Bình Dương: 231,594,346,137,434,329,647,091
Trà Vinh: 533,945,514,443,090,421,845,737
Ăn 1/8 Bình Dương
26-09Tây Ninh: 987,767,210,373,144,694,253,878
An Giang: 342,251,692,376,814,599,103,736
Bình Thuận: 250,037,034,913,098,237,380,356
Ăn 4/8 Tây Ninh
Ăn 3/8 Bình Thuận
25-09Đồng Nai: 839,469,272,875,427,273,623,727
Cần Thơ: 233,330,064,535,293,364,992,909
Sóc Trăng: 488,136,551,045,143,231,564,362
Trượt
24-09Bến Tre: 566,960,672,461,918,215,314,385
Vũng Tàu: 643,392,799,722,131,733,317,385
Bạc Liêu: 983,103,060,789,709,724,247,835
Ăn 4/8 Bạc Liêu
23-09TP.HCM: 573,748,720,339,382,217,424,897
Đồng Tháp: 497,623,722,141,452,824,353,126
Cà Mau: 601,347,663,218,828,982,860,145
Trượt
22-09Tiền Giang: 070,969,187,020,839,707,609,690
Kiên Giang: 694,016,789,975,249,731,877,777
Lâm Đồng: 172,880,124,640,360,526,971,503
Ăn 5/8 Kiên Giang
Ăn 1/8 Lâm Đồng
21-09TP.HCM: 993,098,906,312,111,832,219,077
Long An: 274,828,374,314,437,957,869,111
Bình Phước: 571,284,440,676,658,616,893,730
Hậu Giang: 819,402,406,905,016,525,602,038
Trượt
20-09Vĩnh Long: 163,518,488,340,813,958,394,395
Bình Dương: 851,147,337,433,093,883,822,468
Trà Vinh: 114,702,106,565,914,403,198,023
Ăn 1/8 Vĩnh Long
Ăn 5/8 Bình Dương
Ăn 3/8 Trà Vinh
19-09Tây Ninh: 917,197,017,049,490,068,950,710
An Giang: 030,003,484,042,472,782,176,384
Bình Thuận: 767,148,814,837,068,757,020,675
Trượt
18-09Đồng Nai: 548,975,070,006,388,651,698,233
Cần Thơ: 588,443,710,658,514,807,307,203
Sóc Trăng: 662,504,249,469,027,510,793,733
Ăn 1/8 Đồng Nai
17-09Bến Tre: 698,434,998,312,214,936,868,000
Vũng Tàu: 785,075,993,667,351,763,920,309
Bạc Liêu: 465,762,377,624,074,532,089,267
Trượt
16-09TP.HCM: 759,324,644,508,128,990,766,304
Đồng Tháp: 603,866,388,093,773,837,876,945
Cà Mau: 216,534,282,665,848,960,549,882
Ăn 1/8 TP.HCM
15-09Tiền Giang: 723,129,530,310,856,267,061,174
Kiên Giang: 860,049,347,636,086,299,054,470
Lâm Đồng: 480,900,520,044,150,935,302,295
Ăn 1/8 Tiền Giang
Ăn 3/8 Kiên Giang
Ăn 1/8 Lâm Đồng
14-09TP.HCM: 641,211,931,172,534,777,790,049
Long An: 928,427,454,862,158,950,298,187
Bình Phước: 096,574,388,556,948,229,594,731
Hậu Giang: 759,738,391,463,637,130,647,271
Trượt
13-09Vĩnh Long: 946,457,470,214,251,178,051,757
Bình Dương: 769,702,421,329,223,986,696,865
Trà Vinh: 344,045,155,102,481,021,788,512
Trượt
12-09Tây Ninh: 546,384,431,811,020,303,756,654
An Giang: 318,004,521,403,576,540,719,662
Bình Thuận: 431,442,775,013,334,443,494,306
Trượt
11-09Đồng Nai: 618,598,852,664,407,894,791,795
Cần Thơ: 692,239,968,776,195,184,120,693
Sóc Trăng: 620,089,682,607,597,439,737,141
Ăn 2/8 Đồng Nai
Ăn 4/8 Cần Thơ
Ăn 1/8 Sóc Trăng
10-09Bến Tre: 243,569,092,997,989,598,813,057
Vũng Tàu: 985,195,477,659,609,442,265,360
Bạc Liêu: 738,714,513,879,641,545,849,277
Ăn 4/8 Bạc Liêu
09-09TP.HCM: 937,394,403,697,049,685,916,912
Đồng Tháp: 610,479,502,332,178,033,606,220
Cà Mau: 290,727,110,352,047,971,683,741
Trượt
DÀN LÔ 3 SỐ 8 CON MIỀN NAM

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *